Phân công giáo viên giảng dạy của Trường Tiểu học Cẩm Định
Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15′ | Điểm 45′ | Điểm HK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 1A | |||||
2 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 1B | |||||
3 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 1C | |||||
4 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 1D | |||||
5 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 1E | |||||
6 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 2A | |||||
7 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 2B | |||||
8 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 2C | |||||
9 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 2D | |||||
10 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 3A | |||||
11 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 3B | |||||
12 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 3C | |||||
13 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 3D | |||||
14 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 4A | |||||
15 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 4B | |||||
16 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 4C | |||||
17 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 5A | |||||
18 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 5B | |||||
19 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 5C | |||||
20 | Bùi Thị Lương | Âm nhạc | 5D | |||||
21 | Nguyễn Thị Hường | Đạo đức | 1A | |||||
22 | Vũ Thị Khanh | Đạo đức | 1B | |||||
23 | Nguyễn Thị Thanh Tân | Đạo đức | 1C | |||||
24 | Nguyễn Thị Hoa 89 | Đạo đức | 1D | |||||
25 | Mai Thị Giang | Đạo đức | 1E | |||||
26 | Trần Thị Cường | Đạo đức | 2A | |||||
27 | Phạm Thị Thắm | Đạo đức | 2B | |||||
28 | Nguyễn Thị Ngân | Đạo đức | 2C | |||||
29 | Hoàng Trúc Quỳnh | Đạo đức | 2D | |||||
30 | Bùi Thị Hương | Đạo đức | 3A | |||||
31 | Nguyễn Thị Hoa 74 | Đạo đức | 3B | |||||
32 | Vũ Thị Thủy | Đạo đức | 3C | |||||
33 | Vũ Thị Thúy | Đạo đức | 3D | |||||
34 | Lê Thị Mai | Đạo đức | 4A | |||||
35 | Vũ Ngọc Thắng | Đạo đức | 4B | |||||
36 | Bùi Hữu Nam | Đạo đức | 4C | |||||
37 | Vũ Thị Ngoan | Đạo đức | 5A | |||||
38 | Lê Thị Ngân | Đạo đức | 5B | |||||
39 | Nguyễn Thị Huần | Đạo đức | 5C | |||||
40 | Vũ Thị Vân Anh | Đạo đức | 5D | |||||
41 | Lê Thị Mai | Địa lí | 4A | |||||
42 | Vũ Ngọc Thắng | Địa lí | 4B | |||||
43 | Bùi Hữu Nam | Địa lí | 4C | |||||
44 | Vũ Thị Ngoan | Địa lí | 5A | |||||
45 | Lê Thị Ngân | Địa lí | 5B | |||||
46 | Nguyễn Thị Huần | Địa lí | 5C | |||||
47 | Vũ Thị Vân Anh | Địa lí | 5D | |||||
48 | Lê Thị Mai | Khoa học | 4A | |||||
49 | Vũ Ngọc Thắng | Khoa học | 4B | |||||
50 | Bùi Hữu Nam | Khoa học | 4C | |||||
51 | Vũ Thị Ngoan | Khoa học | 5A | |||||
52 | Lê Thị Ngân | Khoa học | 5B | |||||
53 | Nguyễn Thị Huần | Khoa học | 5C | |||||
54 | Vũ Thị Vân Anh | Khoa học | 5D | |||||
55 | Lê Thị Mai | Kĩ thuật | 4A | |||||
56 | Vũ Ngọc Thắng | Kĩ thuật | 4B | |||||
57 | Bùi Hữu Nam | Kĩ thuật | 4C | |||||
58 | Vũ Thị Ngoan | Kĩ thuật | 5A | |||||
59 | Lê Thị Ngân | Kĩ thuật | 5B | |||||
60 | Nguyễn Thị Huần | Kĩ thuật | 5C | |||||
61 | Vũ Thị Vân Anh | Kĩ thuật | 5D | |||||
62 | Lê Thị Mai | Lịch sử | 4A | |||||
63 | Vũ Ngọc Thắng | Lịch sử | 4B | |||||
64 | Bùi Hữu Nam | Lịch sử | 4C | |||||
65 | Lê Thị Ngân | Lịch sử | 5B | |||||
66 | Nguyễn Thị Huần | Lịch sử | 5C | |||||
67 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 1A | |||||
68 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 1B | |||||
69 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 1C | |||||
70 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 1D | |||||
71 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 1E | |||||
72 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 2A | |||||
73 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 2B | |||||
74 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 2C | |||||
75 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 2D | |||||
76 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 3A | |||||
77 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 3B | |||||
78 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 3C | |||||
79 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 3D | |||||
80 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 4A | |||||
81 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 4B | |||||
82 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 4C | |||||
83 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 5A | |||||
84 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 5B | |||||
85 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 5C | |||||
86 | Bùi Thị Hằng | Mĩ thuật | 5D | |||||
87 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 1A | |||||
88 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 1B | |||||
89 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 1C | |||||
90 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 1D | |||||
91 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 1E | |||||
92 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 2A | |||||
93 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 2B | |||||
94 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 2C | |||||
95 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 2D | |||||
96 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 3A | |||||
97 | Nguyễn Thị Bắc | Ngoại ngữ | 3B | |||||
98 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Ngoại ngữ | 3C | |||||
99 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Ngoại ngữ | 3D | |||||
100 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 4A | |||||
101 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 4B | |||||
102 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 4C | |||||
103 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 5A | |||||
104 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 5B | |||||
105 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 5C | |||||
106 | Vũ Thị Quyên | Ngoại ngữ | 5D | |||||
107 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 1A | |||||
108 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 1B | |||||
109 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 1C | |||||
110 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 1D | |||||
111 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 1E | |||||
112 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 2A | |||||
113 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 2B | |||||
114 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 2C | |||||
115 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 2D | |||||
116 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 3A | |||||
117 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 3B | |||||
118 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 3C | |||||
119 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 3D | |||||
120 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 4A | |||||
121 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 4B | |||||
122 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 4C | |||||
123 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 5A | |||||
124 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 5B | |||||
125 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 5C | |||||
126 | Phạm Bình Chung | Thể dục | 5D | |||||
127 | Nguyễn Thị Hường | Thủ công | 1A | |||||
128 | Vũ Thị Khanh | Thủ công | 1B | |||||
129 | Nguyễn Thị Thanh Tân | Thủ công | 1C | |||||
130 | Nguyễn Thị Hoa 89 | Thủ công | 1D | |||||
131 | Mai Thị Giang | Thủ công | 1E | |||||
132 | Trần Thị Cường | Thủ công | 2A | |||||
133 | Phạm Thị Thắm | Thủ công | 2B | |||||
134 | Vũ Thị Hằng | Thủ công | 2C | |||||
135 | Hoàng Trúc Quỳnh | Thủ công | 2D | |||||
136 | Bùi Thị Hương | Thủ công | 3A | |||||
137 | Nguyễn Thị Ngân | Thủ công | 3B | |||||
138 | Vũ Thị Thủy | Thủ công | 3C | |||||
139 | Vũ Thị Thúy | Thủ công | 3D | |||||
140 | Nguyễn Thị Hường | Tiếng Việt | 1A | |||||
141 | Vũ Thị Khanh | Tiếng Việt | 1B | |||||
142 | Nguyễn Thị Thanh Tân | Tiếng Việt | 1C | |||||
143 | Nguyễn Thị Hoa 89 | Tiếng Việt | 1D | |||||
144 | Mai Thị Giang | Tiếng Việt | 1E | |||||
145 | Trần Thị Cường | Tiếng Việt | 2A | |||||
146 | Phạm Thị Thắm | Tiếng Việt | 2B | |||||
147 | Vũ Thị Hằng | Tiếng Việt | 2C | |||||
148 | Hoàng Trúc Quỳnh | Tiếng Việt | 2D | |||||
149 | Bùi Thị Hương | Tiếng Việt | 3A | |||||
150 | Nguyễn Thị Hoa 74 | Tiếng Việt | 3B | |||||
151 | Vũ Thị Thủy | Tiếng Việt | 3C | |||||
152 | Vũ Thị Thúy | Tiếng Việt | 3D | |||||
153 | Lê Thị Mai | Tiếng Việt | 4A | |||||
154 | Vũ Ngọc Thắng | Tiếng Việt | 4B | |||||
155 | Bùi Hữu Nam | Tiếng Việt | 4C | |||||
156 | Vũ Thị Ngoan | Tiếng Việt | 5A | |||||
157 | Lê Thị Ngân | Tiếng Việt | 5B | |||||
158 | Nguyễn Thị Huần | Tiếng Việt | 5C | |||||
159 | Vũ Thị Vân Anh | Tiếng Việt | 5D | |||||
160 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 3A | |||||
161 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 3B | |||||
162 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 3C | |||||
163 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 3D | |||||
164 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 4A | |||||
165 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 4B | |||||
166 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 4C | |||||
167 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 5A | |||||
168 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 5B | |||||
169 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 5C | |||||
170 | Phạm Thị Chiên | Tin học | 5D | |||||
171 | Nguyễn Thị Hường | TN&XH | 1A | |||||
172 | Vũ Thị Khanh | TN&XH | 1B | |||||
173 | Nguyễn Thị Thanh Tân | TN&XH | 1C | |||||
174 | Nguyễn Thị Hoa 89 | TN&XH | 1D | |||||
175 | Mai Thị Giang | TN&XH | 1E | |||||
176 | Nguyễn Thị Ngân | TN&XH | 2A | |||||
177 | Phạm Thị Thắm | TN&XH | 2B | |||||
178 | Vũ Thị Hằng | TN&XH | 2C | |||||
179 | Hoàng Trúc Quỳnh | TN&XH | 2D | |||||
180 | Bùi Thị Hương | TN&XH | 3A | |||||
181 | Nguyễn Thị Hoa 74 | TN&XH | 3B | |||||
182 | Vũ Thị Thủy | TN&XH | 3C | |||||
183 | Vũ Thị Thúy | TN&XH | 3D | |||||
184 | Nguyễn Thị Hường | Toán | 1A | |||||
185 | Vũ Thị Khanh | Toán | 1B | |||||
186 | Nguyễn Thị Thanh Tân | Toán | 1C | |||||
187 | Nguyễn Thị Hoa 89 | Toán | 1D | |||||
188 | Mai Thị Giang | Toán | 1E | |||||
189 | Trần Thị Cường | Toán | 2A | |||||
190 | Phạm Thị Thắm | Toán | 2B | |||||
191 | Vũ Thị Hằng | Toán | 2C | |||||
192 | Hoàng Trúc Quỳnh | Toán | 2D | |||||
193 | Bùi Thị Hương | Toán | 3A | |||||
194 | Nguyễn Thị Hoa 74 | Toán | 3B | |||||
195 | Vũ Thị Thủy | Toán | 3C | |||||
196 | Vũ Thị Thúy | Toán | 3D | |||||
197 | Lê Thị Mai | Toán | 4A | |||||
198 | Vũ Ngọc Thắng | Toán | 4B | |||||
199 | Bùi Hữu Nam | Toán | 4C | |||||
200 | Vũ Thị Ngoan | Toán | 5A | |||||
201 | Lê Thị Ngân | Toán | 5B | |||||
202 | Nguyễn Thị Huần | Toán | 5C | |||||
203 | Vũ Thị Vân Anh | Toán | 5D |